PDA

View Full Version : [Tham khảo] Các thể loại trong văn học Nhật Bản



seramun
09-11-2008, 06:03 PM
* Azuma uta (Đông ca): một nhóm những bài thơ hoặc ca từ, chủ yếu trong quyển (maki) thứ 14 của Manyōshū do dân chúng vùng phía Đông Nhật Bản sáng tác.
* Banka (Vãn ca): tên chung cho các bài vãn ca, ai điếu, điếu văn người đã mất trong thi tập Manyōshū.
* Bugaku (Vũ nhạc): một hình thức cổ xưa của lễ nhạc cung đình du nhập từ Trung Quốc đời Đường.
* Bunraku (Văn nhạc): thuật ngữ sau này của Ningyō jōruri, bắt nguồn từ nhà hát Buragaku ở Ōsaka (nay là nhà hát Asahi-za).
* Chadō (Trà đạo): nghi thức uống trà được nâng lên thành tôn giáo, nghệ thuật sống của dân tộc Nhật Bản.
* Chika renga (Địa hạ liên ca): một nhánh của thơ renga, mang tính bình dân, đối lập với quý tộc, đại diện là nhà sư Guzai.
* Chōka (Trường ca): lối thơ xen lục ngôn (5 âm tiết) với thất ngôn (7 âm tiết), kết thúc bằng một câu thất ngôn. Một trong số ít hình thức thơ ca Nhật Bản mà độ dài bài thơ không hạn định. Sau thời Heian, lối thơ này ít được sử dụng.
* Dengaku (Điền lạc): hình thức vũ đạo giải trí có nguồn gốc thôn quê, được dùng từ rất sớm, nhưng tàn lụi vào thế kỷ 17. Thuật nhào lộn là một phần quan trọng của Dengaku, loại hình được coi là một trong những cội nguồn của sân khấu kịch nō.
* Emakimono (Hội quyển vật): là loại sách có tranh minh họa, xuất hiện ở thời Heian, Kamakura và Muromachi, như Genji emaki.
* Fūzoku uta (Phong tục ca): là một trong những loại hình văn hóa dân gian có tên gọi chung là kodai kayō (cổ đại ca dao). Đây là loại dân ca thời kỳ tiền Nara, đặc biệt gắn với các tỉnh phía Đông.
* Gabuntai (Nhã văn thể): thể văn chương tao nhã Nhật Bản, thường dựa theo mẫu mực là văn chương chữ kana thời Heian.
* Gagaku (Nhã nhạc): một hình thức ca vũ chính thống du nhập vào cung đình Nhật Bản cổ đại từ Trung Quốc đời Đường.
* Gidaiyū (Nghĩa thái phu): một kiểu Jōruri (kịch hát), bắt nguồn từ diễn viên Òsaka Takemono Gidayù cuối thế kỷ 17.
* Gozan bungaku (Ngũ sơn văn học): tên chung chỉ văn chương viết bằng chữ Hán do Thiền sư ở các chùa Gozan sáng tác.
* Gozan ban (Ngũ sơn bản): tên chung cho những sách in ở chùa Gozan của Kamakura và Kyōto (đặc biệt là Kyōto), từ thời Kamakura đến Muromachi. Các ngôi chùa Gozan là của phái Thiền tông, nhưng không chỉ sách Thiền mà cả kinh điển Trung Quốc, thậm chí cả những tác phẩm y học cũng được in ở đây.
* Gō (Kỳ): cờ vây, một trò chơi phổ biến của người Nhật bắt nguồn từ Trung Quốc.
* Gunki monogatari (Quân ký vật ngữ): tên chung cho các tác phẩm, như Heike monogatari và Taiheiki thời Trung đại, lấy chiến tranh làm đề tài cơ bản.
* Haibun (Bài văn): một hiện tượng văn học thời Edo. Haibun là sự hòa trộn giữa thơ haiku và văn xuôi, trong đó văn xuôi (như nhật ký đi đường của Basho) được dùng để kết nối thơ.
* Haikai (Bài hài): loại thơ ngắn theo kết cấu âm tiết 5+7+5. Sau này được Masaoka Shiki gọi là haiku.
* Haikai renga hay Haikai no renga (Bài hài liên ca): thơ theo phong cách renga hài hước.
* Handayū bushi: một phong cách của jōruri, bắt nguồn từ diễn viên Handayū ở Edo, phổ biến từ những năm 1680 đến 1770.
* Haiku (Bài cú): xem Haikai.
* Hanka (Phản ca): thơ đi sứ, còn có tên kaesi uta. Là hình thức thơ gồm một bài chòka có thêm một bài waka làm kết. Hanka gần như độc quyền gắn với tập Manyōshū.
* Heimin bungaku (bình dân văn học): những tác phẩm thuộc loại thể văn chương bình dân, đối lập với văn chương bác học và văn chương tao nhã.
* Honkadori (Bản ca thủ): chỉ một bài waka dựa trên một bài waka trước đó. Cách thức là: sáng tác một bài mới theo cách đưa ra một cách nhìn khác về một tác phẩm cũ sau đó so sánh bài thơ mới này với nguyên tác. Honkadori đặc biệt gắn với tập Shinkokinshū.
* Jōruri (Tĩnh lưu ly): một loại kịch hát có sự trình diễn của những con rối, khởi nguồn từ thế kỷ 17.
* Joshi (Tự từ): lời đề từ cho một bài tanka, thường gắn với bài thơ này bằng một từ then chốt.
* Jūhutsu (tùy bút): thể loại văn chương viết theo lối ngẫu hứng, thịnh hành từ các nữ sĩ cung đình thời Heian.
* Kabuki (Ca vũ kỹ): một trong những hình thức sân khấu chủ yếu của Nhật Bản khởi đầu từ thế kỷ 17, chiếm ưu thế vào cuối thế kỷ 18 và tiếp tục phát triển sau cải cách Minh Trị. Hình thức ban đầu của Kabuki là onnakabuki (Kabuki nữ), nhưng sau khi bị cấm thì có wakashū kabuki (Kabuki nam thiếu nhi). Từ nửa sau thế kỷ 17 kịch mục kabuki bắt đầu có phân cảnh và các màn múa dần dần nhường chỗ cho lời thoại và kỹ năng diễn xuất.
* Kaesi uta, xem Hanka.
* Kagura (Thần nhạc): còn gọi là kamiasobi, một hình thức vũ nhạc sơ khai gắn với việc tế lễ thần Shintò, ra đời ít nhất là từ thế kỷ 9.
* Kakemono (Quải vật): tranh cuộn hoặc bức thư pháp treo tường.
* Kambun (Hán văn): văn bản chữ Hán với những dấu ký hiệu chỉ cách đọc, cho phép tiếng Nhật có thể cấu trúc lại câu chữ Hán theo ngữ pháp của mình.
* Kanshi (Hán thi): một số thể thơ Nhật Bản viết bằng chữ Hán, có thể theo niêm luật và phong cách Đường thi.
* Kana monogatari: loại tiểu thuyết bản địa viết bằng chữ kana.
* Kana majiri: lối viết dùng hỗn hợp chữ Hán và âm tiết bản địa.
* Kanazōshi (Thảo chỉ): truyện ngắn viết bằng một thứ tiếng Nhật giản dị, cổ điển, phổ biến ở cuối thế kỷ 17.
* Katarimono (Ngữ vật): một loại chuyện kể có nhạc phụ họa.
* Kika (Quý ca): những bài thơ xếp theo chủ đề ca ngợi bốn mùa, trong đó có Haru no uta (xuân ca), natsu no uta (hạ ca), aki no uta (thu ca) và fuyu no uta (đông ca).
* Kikō (kỷ hành): nhật ký hành trình, thường kết hợp giữa thơ và các đoạn tùy bút. Nổi tiếng có Oku no hoshomichi của Bashō Matsuo.
* Koka (Cổ ca): những bài thơ lấy đề tài về lịch sử cổ xưa của Nhật Bản.
* Kouta: những bài dân ca ngắn thời Muromachi, được tầng lớp trí thức tiếp thu và cải tác cho nhiều tác phẩm, như Kanginshū.
* Kodai kayō (Cổ đại ca dao): thuật ngữ chỉ chung các loại thơ ca thời kỳ trước Nara có trong những tác phẩm như Kojiki.
* Kyōgen (Cuồng ngôn): những vở kịch ngắn hài hước xen giữa những màn trình diễn kịch nō.
* Kyōka (Cuồng ca): một kiểu tanka hài hước.
* Mondo (Vấn đáp): chỉ loại thơ vấn đáp, đối đáp trong Manyōshū.
* Monogatari (Vật ngữ): nghĩa đen là "nói về sự vật". Thuật ngữ này chỉ những chuyện kể, đặc biệt là loại truyện hư cấu bản địa, gắn với các thời đại Heian, Kamakura và Muromachi.
* Monogatari e (Vật ngữ hội): là monogatari có minh họa. Về căn bản, nó giống như emakimono nhưng được dùng riêng cho thể loại monogatari.
* Mushin renga (Vô tâm liên ca): loại thơ renga theo khuynh hướng nhẹ nhàng đùa cợt, cội nguồn của haikai no renga.
* Nō: một trong những hình thức sân khấu dân tộc của Nhật Bản, bắt nguồn từ thế kỷ 14.
* Ninjōbon (Nhân tình bản): sách về tình cảm con người. Dùng cho loại tiểu thuyết tình cảm lãng mạn phổ biến vào nửa đầu thế kỷ 19.
* Rakugo (Lạc ngữ): những màn kịch độc thoại hài hước.
* Renga (Liên ca): vốn từ một bài tanka, trong đó 3 câu đầu 5-7-5 âm tiết do một người làm còn 2 câu kết 7-7 âm tiết do người khác làm. Đoạn thơ mở đầu của thể Renga được gọi là Hokku (Phát cú) gồm các âm tiết được ngắt nhịp 5-7-5. Sau khi vị khách chính đặt xong phần Hokku, chủ đặt phần Wakiku (phần bên hông) ngắt nhịp 7-7 trong đó có lặp lại một yếu tố của phần Hokku. Kế đó là phần Daisan (đệ tam) ngắt nhịp 5-7-5 phát triển bài thơ theo hướng khác dù chỉ giữ một ít liên hệ với các phần đầu. Khi nó được tiếp nối đến lần thứ ba mươi sáu thì gọi là Kasen (Ca Tiên), lần thứ bốn mươi bốn thì gọi là Yoyoshi (Thế cát), lần thứ năm mươi thì gọi là Gojuuin (Ngũ thập vận), lần thứ một trăm thì gọi là Hyaku-in (Bách vận), lần thứ một ngàn thì gọi là Toppyakuin (Thập bách vận), lần thứ một vạn thì gọi là Manku (Vạn cú). Phần kết bài thơ được gọi là Ageku (Cử cú) ngắt nhịp với 7-7. Tất cả những phần thơ ở giữa đều gọi là Hiraiku (Bình cú). Tên gọi Renga này từ thế kỷ 13 trở đi được mở rộng cho một chuỗi 100 bài thơ cổ điển do nhiều thi sĩ lần lượt chọn và phát triển tứ thơ của bài "khai đề". Mỗi thi sĩ sau phải tìm cho mình chủ đề từ bài thơ mà người trước vừa làm xong. Thể loại này đạt được đỉnh cao với thiền sư Sogi (1421-1502).
* Sangaku (Tán nhạc): hình thức giải trí sơ khai bắt nguồn từ Trung Quốc, gồm nhạc, múa, ảo thuật, leo dây, tung hứng, uốn dẻo phổ biến ở Nhật thế kỷ 10.
* Sakimori no uta: những bài ca lính thú trong Manyōshū.
* Sansui (Sơn thủy): tranh phong cảnh thường lấy đề tài là núi và sông, hồ, biển.
* Sarugaku (Viên nhạc): "Nhạc khỉ". Một trong những tiền đề của sân khấu kịch nō. Một số người cho rằng sarugaku phát triển từ sangaku, số khác lại tin rằng nó đồng thời với sangaku. Về bản chất, nó rất giống sangaku song dường như khát vọng nghệ thuật lại cao hơn. Đây là loại hình giải trí, phổ biến ở thời Heian.
* Sedōka (Tuyền đầu ca): những bài thơ, đặc biệt gắn với thời trước Manyōshū và Manyōshū. Mỗi bài gồm 6 câu theo cấu trúc âm tiết 5+7+7 / 5+7+7, câu kết của mỗi khổ có một nửa câu giống nhau.
* Senryū (Xuyên liễu): một loại đoản thi trào phúng.
* Setsuwa (Thuyết thoại): những truyện mang chất thế tục hoặc tôn giáo, nở rộ ở Nhật Bản từ thế kỷ 8 và qua suốt thời trung đại. Mặc dù không phải là văn học dân gian đích thực, vì không hướng đến công chúng bình dân, song chúng đưa ra một cái nhìn khám phá về đời sống bình dân đương thời. Setsuwa tôn giáo thường mô phỏng những truyện cũ và thêm lời chú giải mang tính chất Phật giáo. Nihon ryōiki và Konjaku monogatari có lẽ là những tập setsuwa nổi bật.
* Sewamono (Thế tục vật): một loại múa rối hoặc Kabuki nói về cuộc sống của người dân thường như một sự tương phản với những nhân vật thần kỳ và hành động trong các vở kịch lịch sử.
* Shōsetsu (tiểu thuyết): tiểu thuyết theo nghĩa hiện đại, bắt nguồn từ monogatari truyền thống nhưng trải rộng từ những truyện cực ngắn "trong lòng bàn tay" (Tanagokoro no shōsetsu, thường được biết đến dưới tên gọi Tenohira no Shōsetsu) đến tiểu thuyết trường thiên.
* Sōmonka (Tương văn ca): tên chung cho những bài thơ tình trong Manyōshū.
* Sōrōbun (Hầu văn): một phong cách văn chương Nhật Bản, đặc biệt ở nhiều từ ngữ gốc Trung Hoa và dùng động từ có đuôi sōrō.
* Suiboku ga (Thủy mặc họa): hội họa bằng bút lông-mực tàu, theo kiểu Trung Hoa, phát triển mạnh vào thời Muromachi.
* Sumi e (Thủy mặc hội): tranh vẽ bằng bút lông và mực tàu.
* Suiboku (Thủy mặc): một phong cách tranh mực tàu (ban đầu gắn với phong cảnh), theo Phật giáo Thiền tông vào Nhật Bản.
* Shuka (Tú ca): chỉ những bài thơ thuộc loại tuyệt tác của thể waka. Nổi tiếng có Kindai shuka (Cận đại tú ca) của Fujiwara Teika (1162-1241).
* Nikki (nhật ký): một thể loại văn chương Nhật Bản có lịch sử phát triển lâu đời từ các nữ sĩ cung đình thời Heian đến nay. Tác phẩm đầu tiên của thể loại này là Tosa Nikki của Tsurayuki sáng tác năm 935.
* Ningyō (Nhân hình) jōruri: loại múa rối có hát jōruri phụ họa.
* Nyobō bungaku (Nữ phòng văn học): văn chương của phụ nữ cung đình. Mặc dù tên gọi này được dành những tác phẩm của nữ quý tộc thời Heian, song nó đặc biệt dành cho tác phẩm văn chương của phụ nữ trong cung.
* Rekishi monogatari (Lịch sử vật ngữ): những chuyện kể lịch sử. Tên gọi này có từ thời kỳ Minh Trị (1868-1912), dành cho 8 tác phẩm chuyện kể về lịch sử sáng tác vào thời Heian, Kamakura và Nambokucho, tập trung nói về cuộc sống cung đình. Những tác phẩm quan trọng nhất là Eiga monogatari và Okagami.
* Saibara (Thôi mã nhạc): những bài hát có nguồn gốc cổ xưa, vào thời Heian được soạn lại cho đàn koto trình diễn ở cung đình.
* Sharebon (Tửu lạc bản): chỉ những tác phẩm kể lại rạch ròi và cụ thể cuộc sống ở các khu vui chơi.
* Shiranami mono (Bạch lãng vật): một loại sân khấu kabuki, trong đó nhân vật chính là một tên cướp. Loại hình sân khấu này gắn nhiều với nhà viết kịch Kawatate Mokuami (1816-1893).
* Shōmyō (Thanh minh): là những bài ca của Phật giáo (có nguồn gốc từ Ấn Độ) thời cổ xưa.
* Tanka (Đoản ca): vốn là lối thơ theo kết cấu âm tiết 5+7+5+7+7, hình thức chủ yếu của thơ trữ tình Nhật Bản. Waka là tên gọi chung hơn không chỉ đích danh thể loại tanka mà cả những hình thức khác như sedōka.
* Ukiyo e (Phù thế hội): tranh khắc gỗ thế kỷ 18, 19, thường vẽ những gái điếm thượng lưu, ca kỹ nổi tiếng, phong cảnh hoặc cảnh sinh hoạt.
* Uta: bài ca, cội nguồn của waka.
* Uta monogatari (Ca vật ngữ): tên gọi những tiểu thuyết, như Ise monogatari, trong đó văn xuôi được dùng làm nền liên kết các bài thơ waka. Tuy nhiên, đến thời của tác phẩm Genji monogatari, dù có đến trên 800 bài thơ, phần văn xuôi nhiều hơn đã tạo cho tác phẩm khuôn mẫu của tiểu thuyết.
* Ushin renga (Hữu tâm liên ca): thơ renga sáng tác theo phong cách truyền thống, đối lập với mushin renga (vô tâm liên ca).
* Yamato e (Đại Hòa hội): gọi khái quát tranh Nhật Bản nói chung. Tên này (dùng đầu tiên vào năm 999) đặt cho phong cách phát sinh của hội họa Nhật Bản đang thay thế phong cách mô phỏng trực tiếp Trung Hoa. Loại tranh này không chịu ảnh hưởng của Trung Hoa mà sử dụng những chủ đề thuần túy Nhật Bản lấy từ thơ văn Nhật Bản.
* Waka (Hòa ca): tên gọi chung cho thơ ca Nhật Bản, sau này dùng riêng cho loại tanka.
* Watakushi shōsetsu (Tư tiểu thuyết): Tiểu thuyết tự truyện, một hình thức tiểu thuyết ra đời vào thời kỳ Minh Trị, kể chuyện ở ngôi thứ nhất và trực tiếp dựa trên những cảm xúc, trải nghiệm riêng của chính tác giả. Thể loại này còn gọi là shinkyo shōsetsu (tâm cảnh tiểu thuyết) hay shishōsetsu.
* Yomohon (Độc bản): một loại tiểu thuyết phổ biến ở nửa đầu thế kỷ 19, chủ yếu là tiểu thuyết lịch sử chịu ảnh hưởng của tiểu thuyết bạch thoại Trung Quốc.
* Yūsoku kojitsu (Hữu chức cố thực): những tác phẩm liên quan đến hành vi và nghi thức trong cung đình hay tổ chức quân sự.
* Zoka (tạp ca): chỉ các bài thơ có đề tài phức tạp, khác nhau trong Manyōshū.
* Zuihitsu (Tùy bút): tiểu luận, viết về những đề tài, chủ đề khác nhau, nổi tiếng là Makura no shoshi (Chẩm thảo tử, Sách gối đầu) của Sei Sonagon giữa thời Heian

Nguồn wikipedia