View Full Version : Từ vựng chuyên ngành Ô tô
TerryFox
14-09-2011, 09:44 PM
Mình hiện sắp di tu nghiệp ở công ty về sản xuất linh kiện = nhựa cho oto của nhật. nên mình đang cần tìm Xin Từ vừng chuyên ngành Oto. bạn nào biết tìm ở đâu làm ơn giúp mình với. Arigatou
Sayuri_chan
14-09-2011, 11:40 PM
Mình hiện sắp di tu nghiệp ở công ty về sản xuất linh kiện = nhựa cho oto của nhật. nên mình đang cần tìm Xin Từ vừng chuyên ngành Oto. bạn nào biết tìm ở đâu làm ơn giúp mình với. Arigatou
;)) Tìm ở đâu trên internet thì tớ chịu, nhưng tớ có biết 1 chút đấy.
Mỗi ngày tớ sẽ post một ít từ vựng lên nhé, vì tớ chỉ có bản in của những từ vựng đó thôi :)
Bao giờ thì bạn mới đi sang bên Nhật?
Hi vọng đến lúc bạn lên máy bay thì số từ vựng ít ỏi của tớ có thể giúp bạn được tí tẹo :">
Sayuri_chan
15-09-2011, 01:01 AM
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
1. Áp dụng, ứng dụng
適用(てきよう)
Application
2. Ẩn, giấu kín
隠す(かくす)
Hide
3. Ảnh hưởng xấu
悪影響(あくえいきょう)
Mischief
4. An toàn
安全(あんぜん)
Safety
5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược
略図(りゃくず)
Schematic drawing
6. Bản vẽ thiết kế
図面(ずめん)
Drawing
7. Bản hướng dẫn
説明書(せつめいしょ)
Manual
8. Bản kế hoạch
計画書(けいかうしょ)
Planning paper
9. Bán kính
半径(はんけい) (R)
Radius
10. Bán kính mặt cầu
球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)
Sphere Radius
Sayuri_chan
15-09-2011, 01:32 AM
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
11. Ấn xuống, khống chế, áp chế
抑える、押さえる(おさえる)
Hold, choke, control, restrain, subdue, contain
12. Âm thanh
音(おと)
Sound, noise
13. Ánh sáng
光(ひかり)
Light
14. Bản phác thảo
スケッチ
Sketch
15. Bản thảo
原稿(げんこう)
Manuscript, copy
16. Bản thể, thực thể
本体(ほんたい)
Substance
17. Bẩn thỉu
汚す(よごす)
Dirty
18. Bản vẽ chi tiết
詳細図(しょうさいず)
Detail drawing
19. Bản vẽ chiếu bằng
平面図(へいめんず)
Plan view
20. Bản vẽ chiếu cạnh
側面図(そくめんず)
Side view
21. Bản vẽ hình chiếu chính
主投影図(しゅとうえいず)
Principal view
22. Bản vẽ mặt trước
正面図(しょうめんず)
Front view
22. Bản vẽ tổng quan
全体図(ぜんたいず)
General drawing
24. Bảng biểu
一覧
List
25. Bảng kiểm tra
チェックリスト
Check list
TerryFox
15-09-2011, 10:13 AM
;)) Tìm ở đâu trên internet thì tớ chịu, nhưng tớ có biết 1 chút đấy.
Mỗi ngày tớ sẽ post một ít từ vựng lên nhé, vì tớ chỉ có bản in của những từ vựng đó thôi :)
Bao giờ thì bạn mới đi sang bên Nhật?
Hi vọng đến lúc bạn lên máy bay thì số từ vựng ít ỏi của tớ có thể giúp bạn được tí tẹo :">
cảm ơn Say đã giúp, mình dự định tháng 12 mới xuất cảnh. Hi vọng trong 3 tháng còn ở VN có thể học hết số từ của Say.
doumo arigatou gozaimasu
Sayuri_chan
15-09-2011, 12:50 PM
Có nhiều từ giống với từ sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng Say vẫn post lên đây, vì tụi Say vẫn phải sử dụng những từ đó cho công việc. Say làm ở công ty thiết kế ô tô mà :">
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
26. Bằng nhau, cân bằng
均一(きんいつ)
Uniform, homogeneous
27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi
扁平(へんぺい)
Splay
28. Bảng tên
名札(なふだ)
Name card
29. Bánh răng
ギヤ
Gean
30. Bánh răng ô tô
歯車(はぐるま)、モシュール
Module
31. Bánh xe sau
後輪(こうりん)
Back wheel, rear wheel
32. Bánh xe trước
前輪(ぜんりん)
Front wheel
33. Bánh xe
車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イル
Wheel
34. Bão, gió lớn
台風(たいふう)
Typhoon
35. Báo cáo
報告(ほうこく)
Report
36. Báo cáo ngày
日報(にっぽう)
Daily report
37. Báo cáo tuần
週報(しゅうほう)
Weekly report
38. Báo cáo tháng
月報(げっぽう)
Monthly report
39. Bảo đảm, bảo hành
保証(ほしょう)
Warranty, guarantee
40. Bao hàm, chứa đựng
含む(ふくむ)
Contain, include
41. Bảo hiểm
保険(ほけん)
Insurance
42. Bảo quản, duy trì
整備(せいび)
Maintenance
43. Bắt đầu
開始(かいし)
Opening, Beginning, start
44. Bất mãn, bất bình
不満(ふまん)
Complaint, grumble
45. Bắt tay vào việc
着手(ちゃくしゅ)
Begin
TerryFox
15-09-2011, 04:35 PM
33. Bánh xe 車輪(しゃりん)、輪(りん、わ) �ホイル Wheel
Say post lại cái này giùm mình nhé
bé sa
15-09-2011, 05:44 PM
Say post lại cái này giùm mình nhé
Bạn ấn nút Trả lời với trích dẫn bài của ss Say là thấy thôi.
33. Bánh xe : 車輪(しゃりん)、輪(りん、わ) ホイル : Wheel
Sayuri_chan
15-09-2011, 11:42 PM
33. Bánh xe 車輪(しゃりん)、輪(りん、わ) �ホイル Wheel
Say post lại cái này giùm mình nhé
Tớ sửa rùi đó :)
Từ wheel này phát âm theo tiếng Nhật là ホイル(hoiru)
Nghe hơi buồn cười nhỉ ;))
Sayuri_chan
16-09-2011, 01:10 PM
Mình hiện sắp di tu nghiệp ở công ty về sản xuất linh kiện = nhựa cho oto của nhật.
Ờ mà tớ nhớ là dạo trước bạn Terry có hỏi xin từ vựng chuyên ngành dệt may để chuẩn bị đi làm cơ mà.
Cho tớ tò mò chí chẹo, sao giờ lại chuyển sang bên linh kiện ô tô vậy? ;;)
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
46. Bẻ gập, bẻ gẫy
折れる(おれる)
Break, bend
47. Bên cạnh, xung quanh
傍ら(かたわら)
Aside, beside
48. Bền dai, chịu được lâu
近傍(きんぼう)
Aside, beside
49. Bên phải
右記(うき)
Right
50. Bên trái
左記(さき)
Left
51. Bên trong, nội thất
奥(おく)
52. Bị tai nạn, bị nguy hiểm
遭難(そうなん)
Distress
53. Biến dạng
変形(へんけい)
Deformation
54. Độ lệch
偏差(へんさ)
Deviation
55. Biến đổi
変更(へんこう)
Change
TerryFox
18-09-2011, 08:56 AM
Ờ mà tớ nhớ là dạo trước bạn Terry có hỏi xin từ vựng chuyên ngành dệt may để chuẩn bị đi làm cơ mà.
Cho tớ tò mò chí chẹo, sao giờ lại chuyển sang bên linh kiện ô tô vậy? ;;)
ah trước mình ở công ty In ấn nhưng do động đất nên công ty phá sản, nên lần này thi vào công ty này
Sayuri_chan
21-09-2011, 12:46 AM
Hóa ra là như vậy, bạn Say đúng là tò mò quá rùi.
Hơ, lần này công ty bạn sẽ làm là sản xuất linh kiện cho hãng ô tô nào vậy ;;)
Vì không phải công ty ô tô nào cũng dùng từ chuyên ngành giống nhau đâu :)
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
56. Biến mất, tiêu dùng
消失(しょしつ)
Consumption
57. Biên tập, biên soạn, chọn lọc
編集(へんしゅう)
Edit
58. Sang số, đổi số
変速(へんそく)
Shift
59. Bình giá, đánh giá, định giá
評価(ひょうか)
Value, Assessment
60. Bình quân
平均(へいきん)
Average
61. Bó, gói, xếp đặt
荷造り(にづくり)
Pack
62. Bối cảnh
背景(はいけい)
Background, scene, setting, back
63. Cân, đo lường
量る、計る(はかる)
Weigh, measure
64. Buộc chặt
締める(しめる)
Fasten
65. Cân xứng, đối xứng
対称(たいしょう)
Symmetrical
TerryFox
21-09-2011, 09:16 AM
Hóa ra là như vậy, bạn Say đúng là tò mò quá rùi.
Hơ, lần này công ty bạn sẽ làm là sản xuất linh kiện cho hãng ô tô nào vậy ;;)
Vì không phải công ty ô tô nào cũng dùng từ chuyên ngành giống nhau đâu :)
ko sao , học được ít nào hay ít đấy :) . Công ty mình SX cho hãng SUBARU.
Sayuri_chan
21-09-2011, 11:16 AM
Công ty mình SX cho hãng SUBARU. Subaru à? Haizzz, dù sao cũng đã hứa là giúp rồi, tớ sẽ cố gắng lựa chọn những từ thông dụng nhất, vì đưa từ chuyên môn quá thì vừa là tớ vi phạm quy định bảo mật :| và bạn sang bên đó cũng không dùng đến :p Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Anh 66. Cạnh, mép, rìa, gờ エッジ Edge 67. Cánh chịu lực アーム Arm 68. Cao hơn 以上(いじょう) Above 69. Cấp bậc, mức độ グレード Grade 70. Cấp trên, thượng cấp 上級(じょうきゅう) Senior, superrior, upper 71. Cắt 切る(きる) Cut 72. Câu hỏi 質問(しつもん) Question 73. Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày) 宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします) 74. Cấu thành 構成(こうせい) Formation 75. cấu trúc, xây dựng 構築(こうちく) Construction 76. Chạm vào, đụng vào, kề sát タッチ Touch 77. Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc 抑える(おさえる) Hold, catch 78. Chào hỏi 挨拶(あいさつ) Greeting, compliment 79. Chào trước khi về お先に失礼します (おさき に しつれいします) 80. Chấp nhận, thừa nhận 認める(みとめる) Accept, admit
Sayuri_chan
22-09-2011, 11:02 AM
Hi, chúc bạn Terry ngày mới tốt lành ^^
Đi làm ca chiều nên là bạn Say bình minh muộn muộn chút :">
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
81. Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
厳密(げんみつ)
Strict, rigid
82. Chất đống, đống
積み上げ(つみあげ)
Pile, heap
83. Chất đốt, nguyên liệu
フューエル
Fuel
84. Chất lượng, phẩm chất
品質(ひんしつ)
Quality
85. Cháy
焼ける(やける)
Burn, Fade
86. Chảy (nước chảy)
流す(ながす)
87. Chạy lung tung
暴走(ぼうそう)
Runaway
88. Chạy ra, nhảy ra
飛び出す(とびだす)
Jump
89. Chảy ra, rò rỉ
漏れる(もれる)
Escape, drop
90. Chế tạo
作る、造る(つくる)
Make, produce
91. Kiểm tra
チェック
Check
92. Chèn vào, ***g vào
差し込む(さしこむ)
Insert
93. Chỉ định
指定(してい)
Designation
94. Chi phối, ảnh hưởng
支配(しはい)
Control
95. Chỉ ra, chỉ trích
指摘(してき)
Indication, notice
96. Chỉ thị
指示(しじ)
Instruction
97. Chỉ dẫn
要領(ようりょう)
Instruction
98. Chi tiết khác
他部品(たぶひん)
Part another
99. Chi tiết, bộ phận
部品(ぶひん)
Part
100. Chi tiết đơn
単品(たんぴん)
Powered by vBulletin® Version 4.2.5 Copyright © 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.