PDA

View Full Version : [Từ vựng] Thiên nhiên tươi đẹp



Sayuri_chan
05-08-2012, 03:41 PM
Bạn học từ vựng như thế nào? Khi đặt câu, cần từ nào thì bạn mới tìm?
Hãy thử phân loại từ vựng theo chủ đề, và học theo cách đó sẽ rất vui đó :)

1. Mặt Trời: Taiyou (太陽).

2. Trái Đất: Chikyuu (地球).

3. Vũ trụ: Uchuu (宇宙).

4. Không khí: Kuuki (空気).

5. Ngôi sao: Hoshi (星)

6. Mặt Trăng: Tsuki (月).

7. Trăng tròn: Mangetsu (満月).

8. Hành tinh: Yuusei (遊星).

9. Sao Hỏa: Kasei (火星).

10. Sao Kim: Kinsei (金星).

11. Sao Mộc: Mokusei (木星).

12. Sao Thổ: Dosei (土星).

13. Sao Thủy: Suisei (水星).

14. Mưa: Ame (雨).

15. Gió: Kaze (風).

Sayuri_chan
05-08-2012, 03:42 PM
16. Sấm sét: Kaminari (雷).

17. Động đất: Jishin (地震).

18. Mây: Kumo (雲), moya(靄)

19: Núi: Yama (山).

20. Bão: Taifuu (台風).

21: Biển: Umi (海).

22. Hồ: mizuumi (湖), kosui (湖水)

23. Sông: kawa (川、河), taiga (大河)

24. Suối: Ogawa (小川)、izumi (泉).

25. Đảo: Shima (島).

26. Thung lũng: Bonchi (盆地).

27. Núi lửa: Kazan (火山).

28. Thời tiết: Tenki (天気).

29. Khí hậu: Kikou (気候).

30. Ấm áp: Atatakai (暖かい).

31. Mát mẻ: Suzushi (涼しい).

32. Lạnh: Samui (寒い).

33. Nóng: Atsui (暑い).

34. Khô cằn: Kansou (乾燥).

35. Sương: Kiri (霧).

36. Tuyết: Yuki (雪).

Sayuri_chan
05-08-2012, 03:43 PM
37. Thiên tai: Tensai (天災).

38. Hỏa hoạn: Kasai (火災), kaji (火事).

39. Lũ lụt: Kouzui (洪水).

40. Hạn hán: Kanbatsu (旱魃)

41. Rừng => mori (森), shinrin(森林), hayashi(林)

42. Cây => ki (木), ueki (植木)

43. Thực vật => shokubutsu (植物)

44. Hoa => hana (花)

45. Đại dương => taikai (大海), kaiyo (海世)

47. Ao => ike (池)

48. Đồi => oka (丘), koyama (小山)

49. Núi => yama (山), sangaku (山岳)

50. Thác nước => taki (滝), bakufu (ばくふ)

51. Cầu vồng => niji (虹)

52. Bầu trời => sora (空), ten(天)