Nguyên văn bởi
ryo_san
Pic 1:
温度調節 (NHIỆT ĐỘ ĐIỀU CHỈNH)
冷蔵室 (Ngăn làm lạnh/ ngăn hoa quả): 弱 (yếu/thấp) - 中(trung bình) - 強 (cường/mạnh)
切換室 (Ngăn cần thay đổi nhiệt độ):
- 冷蔵 (làm lạnh)
- チルド(chilled/lạnh ngắt)
- パーシャル (partial-lạnh từng phần) (gồm: 弱 (yếu/thấp) - 中(trung bình) - 強 (cường/mạnh) )
- 熟成冷凍 (vừa đủ đông)
- 冷凍 (đông lạnh)
冷凍室 (Ngăn đông lạnh): 弱 (yếu/thấp) - 中(trung bình) - 強 (cường/mạnh)
お知らせ (Thông báo)
- 節電 (sụt/mất điện)
- 製氷停止 (ngừng đông đá)
- 製氷水洗い (xả đông) - 3秒押し (nhấn 3 giây)
Pic 2:
- 急速脱臭 (khử mùi nhanh)
- 急凍 (Cấp đống- đông nhanh)
- 速氷 (Tốc băng- đông lạnh nhanh)
Dịch nôm na là vậy. Mình cũng chưa có tìm hiểu cái tủ lạnh nhà mình, nên mấy cái chức năng này....~.~