Ngày 11 tháng 4 - 4月11日
✿ Mētoru-hō kōfu kinenbi (メートル法公布記念日): Kỷ niệm ngày chuyển đổi hệ thống đo lường sang “mét”
Ngày 11 tháng 4 năm 1921 (Đại Chính 10), bộ luật đo lường mới được công bố, chuyển đổi từ Shakkan-hō sang Mētoru-hō. Tuy nhiên, việc áp dụng bị trì hoãn vô thời hạn do làn sóng phản đối mạnh mẽ. Đến năm 1959 (Chiêu Hòa 34), hệ thống đo lường mới được bổ sung hoàn chỉnh và thực hiện.
Shakkan-hō là hệ thống đo lường truyền thống của Nhật. Tên gọi này bắt nguồn từ 2 trong số các đơn vị đo là shaku (đơn vị chiều dài) và kan (đơn vị trọng lượng). Shakkan-hō bị cấm sử dụng kể từ sau ngày 31 tháng 3 năm 1966. Tuy nhiên trong ngành mộc và nông nghiệp, người Nhật vẫn còn sử dụng đơn vị sun và bu để đo lường.
Dưới đây là một số đơn vị cơ bản trong Shakkan-hō vào thời Edo.
Độ dài
1891 Kanji Mét Ghi chú 1 kanejaku 曲尺 10/33 m dùng trong nghề mộc 1 kujirajaku 鯨尺 25/66 m dùng trong may mặc
Đơn vị Kanji Shakkan-hō Mētoru-hō Ghi chú mō 毛, 毫 1/1000 sun 0.03030 mm rin 厘 1/100 sun 0.3030 mm bu 分 1/10 sun 3.030 mm sun 寸 10 bu, 1/10 shaku 3.030 cm shaku 尺 10 sun 30.30 cm ken 間 6 shaku 1.818 m hiro 尋 6 shaku 1.818 m đo độ sâu jō 丈 10 shaku 3.030 m chō 町 60 ken 109 m ri 里 36 chō 3.927 km
Diện tích
Đơn vị Kanji Shakkan-hō Mētoru-hō Ghi chú 1 shaku 勺 1/10 gō 330.58 cm² 1 gō 合 1/10 tsubo 0.33058 m² 1 tsubo 坪 3.3058 m² dùng trong xây dựng 1 bu 歩 3.3058 m² dùng trong nông nghiệp 1 se 畝 30 tsubo
3,000 go99.1736 m² 1 tan 段, 反 10 se 991.736 m² 1 chō hay chōbu 町 10 tan 9,917.36 m²
* 1 tatami = 189 cm x 94.5 cm
Thể tích
Đơn vị Kanji Shakkan-hō Mētoru-hō Ghi chú shaku 勺 18.039 ml gō 合 10 shaku 180.39 ml 1 chén sake shō 升 10 gō 2401/1331 l
1.8039 l1 chai sake to 斗 10 shō 18.039 l koku 石 10 to 180.39 l lượng gạo 1 người ăn trong 1 năm
Trọng lượng
Đơn vị Kanji Shakkan-hō Mētoru-hō Ghi chú 1 fun 分 375 mg 1 momme 匁 10 fun 3.75 g hyakume 百目 100 momme 375 g Hyakume nghĩa là “100 me” 1 kin 斥 160 momme 600 g 1 kan hay kanme 貫, 貫目 1,000 momme 3.75 kg
✿ Chūōsen kaigyō kinenbi (中央線開業記念日): Kỷ niệm ngày mở tuyến đường sắt Chūō
Ngày 11 tháng 4 năm 1889 (Minh Trị 22), tuyến đường sắt từ Shinjuku đến Tachikawa được khai thông, đây là tiền thân của Chūō-sen là tuyến đường sắt quan trọng ở Tokyo.Có 2 loại tàu trên tuyến Chūō ở trung tâm Tokyo: tàu tốc hành màu cam (kaisoku) và tàu thường màu vàng (futsu). Tàu tốc hành chỉ ngừng ở các ga Shinjuku, Yotsuya, Ochanomizu, Kanda và Tokyo. Trong khi tàu địa phương dừng lại ở tất cả các trạm giữa Shinjuku và Ochanomizu.
Bookmarks