親切(しんせつ)tử tế, tốt bụng
親切(しんせつ)tử tế, tốt bụng
Tsunami: sóng thần
Minoshirokin : みのしろきん Tiền chuộc ,tiền lo lót...
...hic hic...
金貨(きんか)tiền vàng
Chơi tiếp đi kabuken 株券 :chứng phiếu,cổ phiếu..
kenka - cãi cọ
Vẫn chưa gõ dc nihongo mừ ....
kaifuku かいふく :Sự hồi phục , bình phục
thay đổi nội dung bởi: pisco, 26-08-2007 lúc 09:36 PM
位(くらい) (số đếm +) khoản
ikimono ( いきもの) - sinh vật (bị hội chứng ikimonogakari )
There are currently 1 users browsing this thread. (0 members and 1 guests)
Bookmarks